tham gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham gia+ verb
- to take part in, to participate in, to attend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham gia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham gia":
tham gia thâm giao - Những từ có chứa "tham gia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 670